Từ "phiền toái" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều gây khó chịu, rắc rối hoặc làm cản trở công việc, cuộc sống của một người. Khi một vấn đề nào đó được xem là "phiền toái", có nghĩa là nó không chỉ đơn thuần là khó khăn mà còn khiến cho người ta cảm thấy mệt mỏi, bực bội hoặc không thoải mái.
Các cách sử dụng từ "phiền toái":
Sử dụng trong tình huống hàng ngày:
Sử dụng trong mối quan hệ:
Các biến thể của từ "phiền toái":
Phiền phức: Thường được dùng để diễn tả những điều gây khó chịu, nhưng có phần nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Những cuộc gọi quảng cáo thật phiền phức."
Phiền lòng: Chỉ cảm giác buồn bã, khó chịu về một điều gì đó. Ví dụ: "Tôi cảm thấy phiền lòng vì không thể giúp đỡ bạn."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Khó chịu: Cảm giác không thoải mái. Ví dụ: "Mùi hôi trong phòng thật khó chịu."
Rắc rối: Một tình huống phức tạp, khó khăn. Ví dụ: "Chuyện này đang trở thành một rắc rối lớn cho chúng ta."
Lôi thôi: Thường chỉ những điều vụn vặt, không quan trọng nhưng gây mất thời gian. Ví dụ: "Đừng để những việc lôi thôi làm bạn bận tâm."
Cách sử dụng nâng cao:
"Trong cuộc sống, nhiều lúc chúng ta phải đối mặt với những phiền toái không đáng có, nhưng quan trọng là cách chúng ta xử lý chúng."
"Việc sắp xếp thời gian hợp lý có thể giúp giảm bớt những phiền toái trong công việc hàng ngày."